Đại Hạnh Phổ Hiền
[[Tiếng |]] | [සුමන සමන් දෙවි] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: tiếng Miến Điện (trợ giúp) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wylie | Kun-tu bzang-po | ||||||
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
||||||
Hanja | 普賢菩薩 |
||||||
Chữ Quốc ngữ | Phổ Hiền Bồ Tát | ||||||
Phạn | Samantabhadra | ||||||
Phiên âmWylie |
|
||||||
Romaja quốc ngữ | Bohyeon Bosal | ||||||
Phồn thể | 普賢菩薩 | ||||||
Tamil | சமந்தபத்திரர் | ||||||
Hangul | 보현보살 |
||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Tiếng Thái | พระสมันตภัทรโพธิสัตว์ | ||||||
Tiếng Mông Cổ | Гүндэсамбуу, Самандaбадраа, Хамгаар Сайн | ||||||
Bính âm Hán ngữ | Pǔxián Púsà | ||||||
Chữ Tạng | ཀུན་ཏུ་བཟང་པོ | ||||||
Wade–Giles | P'u3-hsien2 P'u2-sa4 | ||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||
Kanji | 普賢菩薩 | ||||||
Rōmaji | Fugen Bosatsu | ||||||
Giản thể | 普贤菩萨 |